Phần 2: Nộp hồ sơ xin việc
Đây là 1 series mới mang tên “Nhật ký chuyển việc của Cassie” bao gồm 10 phần, mà ở mỗi video sẽ chỉ ra từng bước trong quá trình thay đổi công việc.
Bằng cách này, các bạn sẽ học được các cụm từ quan trọng và các từ vựng liên quan đến công việc!
Điểm ngữ pháp chính: ○○ました。
Mẫu ngữ pháp này nói về những việc bạn đã làm trong quá khứ, được sử dụng trong văn nói 1 cách lịch sự (như ở nơi làm việc) và trong văn viết.
Ví dụ:
ゲームを制作し(せいさく)ました。
アプリとして販売され(はんばい)ました。
Các từ khóa
履歴書 (りれきしょ): Sơ yếu lý lịch
得意 (とくい): Sở trường
経験がある (けいけん): Kinh nghiệm
面接 (めんせつ): Phỏng vấn
Các bạn hãy nhớ đón xem ở các video tiếp theo nhé!