Phần 1: Quyết định thay đổi công việc
Đây là 1 series mới mang tên “Nhật ký chuyển việc của Cassie” bao gồm 10 phần, mà ở mỗi video sẽ chỉ ra từng bước trong quá trình thay đổi công việc.
Bằng cách này, các bạn sẽ học được các cụm từ quan trọng và các từ vựng liên quan đến công việc.
Điểm ngữ pháp chính: ○○に行きます。
Ở chỗ trống ○○, sẽ điền nơi bạn sẽ đi.
Ví dụ:
バリ(Bali)に行きます。 (Đi tới Bali)
コンサートに行きます。 (Đi nghe hòa nhạc)
コンビニに行きます。 (Đi tới Combini)
Các từ khóa
苦労する (くろう): gặp rắc rối/khó khăn
上司 (じょうし): cấp trên
転職する (てんしょく): chuyển/thay đổi công việc
Các bạn hãy nhớ đón xem ở các video tiếp theo nhé!